詰め替え容器
つめかえようき
☆ Danh từ
Thùng chứa
詰め替え容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰め替え容器
洗剤詰め替え容器 せんざいつめかえようき
bình chiết chất tẩy rửa
詰め替える つめかえる
bao gói lại; làm lại bao bì
詰め替えインク つめかえインク
mực nạp lại
詰め替えインク(ブラザー対応) つめかえインク(ブラザーたいおう)
Mực nạp lại (tương thích với máy in brother)
詰め替えインク(エプソン対応) つめかえインク(エプソンたいおう)
Mực nạp lại (tương thích với epson)
詰め替えインク(キヤノン対応) つめかえインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực đổ lại (tương thích với máy in canon)
詰替ボトル つめかえボトル
chai refill, chai đổ lại
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.