Kết quả tra cứu ngữ pháp của 話が違う
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)