Kết quả tra cứu 話が違う
話が違う
はなしがちがう
「THOẠI VI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Đánh trống lảng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 話が違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話が違う/はなしがちがうう |
Quá khứ (た) | 話が違った |
Phủ định (未然) | 話が違わない |
Lịch sự (丁寧) | 話が違います |
te (て) | 話が違って |
Khả năng (可能) | 話が違える |
Thụ động (受身) | 話が違われる |
Sai khiến (使役) | 話が違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話が違う |
Điều kiện (条件) | 話が違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 話が違え |
Ý chí (意向) | 話が違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 話が違うな |