Kết quả tra cứu ngữ pháp của 話し方を違える
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến