話し方を違える
はなしかたをちがえる
Cải trang một có lời nói

話し方を違える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話し方を違える
方違え かたたがえ
phong tục khi đi trên đường Onyodo, tránh hướng đi của Tenichijin (Nakagami), Kinjin (Konjin), v.v.( đó là điềm gỡ) và hãy nghỉ qua đêm ở một hướng khác vào đêm trước khi đến điểm đích
筋を違える すじをちがえる
căng cơ
間違え電話 まちがえでんわ
cuộc gọi nhầm
話し方 はなしかた
cách nói chuyện
違える ちがえる たがえる
nhầm lẫn
るーるいはん ルール違反
phản đối.
日を間違える ひをまちがえる
sai ngày.
首筋を違える くびすじをちがえる
xoắn một có cổ