Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誘惑されて棄てられて
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ