Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ
棄てる すてる
bỏ
誘われる さそわれる
được mời
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from