Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘惑する
ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
棄てる すてる
bỏ
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
誘われる さそわれる
được mời
切り捨てられる きりすてられる
can be discarded, can be cut down
「DỤ HOẶC」
Đăng nhập để xem giải thích