Kết quả tra cứu ngữ pháp của 説得上手
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải