説得上手
せっとくじょうず「THUYẾT ĐẮC THƯỢNG THỦ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Giỏi thuyết phục

説得上手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説得上手
説得 せっとく
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin.
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
説得力 せっとくりょく
sức thuyết phục; cách nói chuyện (lý luận...) có sức thuyết phục
得手 えて
Sở trường; điểm mạnh
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
説得的コミュニケーション せっとくてきコミュニケーション
truyền thông thuyết phục
説得する せっとくする
rủ
上得意 じょうとくい
khách hàng sộp, khách sộp