Kết quả tra cứu ngữ pháp của 読書の面白味を味わう
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã