Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰がカバやねんロックンロールショー
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)