Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カバ カバ
Con Hà Mã
やねん
it is assuredly that..., can say with confidence that...
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
安全カバ- あんぜんカバー
Thiết bị an toàn
めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
やねや
thợ lợp nhà
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
誰 だれ たれ た
ai