Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰ぞこの子に愛の手を
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong