Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どこの誰 どこのだれ
người nào
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
この手 このて
cách này, loại này
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
手のたこ てのたこ
chai tay
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy