Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰も知らない泣ける歌
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N4
続ける
Tiếp tục