Các từ liên quan tới 誰も知らない泣ける歌
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
もらい泣き もらいなき
khóc đồng cảm, rơi lệ theo
誰も だれも
ai cũng; dù là ai cũng
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
知る由もない しるよしもない
không có cách nào để biết, hoàn toàn không biết gì về
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người