Kết quả tra cứu ngữ pháp của 誰よりも狙われた男
N3
よりも
Hơn...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
は~より
Hơn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại