Kết quả tra cứu ngữ pháp của 請求権と自由権
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N5
Đồng hành
~と
Với ~