Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 請求権と自由権
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
自由権 じゆうけん
những tự do dân sự
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
自由民権論 じゆうみんけんろん
hệ tư tưởng quyền dân chủ tự do (thời Minh Trị)
自由裁量権 じゆうさいりょうけん
quyền thực thi tùy theo ý mình
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại
請願権 せいがんけん
quyền kiến nghị