Kết quả tra cứu ngữ pháp của 論じ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi