論じ合う
ろんじあう「LUẬN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bàn bạc
(
人
)とその
点
を
論
じ
合
う
Cùng ai đó bàn bạc về chuyện đó
ボブ
と
ベティ
は、
面
と
向
かってこの
問題
を
論
じ
合
うべきだ
Bob và Betty cùng nhau bàn bạc về vấn đề này .

Bảng chia động từ của 論じ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論じ合う/ろんじあうう |
Quá khứ (た) | 論じ合った |
Phủ định (未然) | 論じ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 論じ合います |
te (て) | 論じ合って |
Khả năng (可能) | 論じ合える |
Thụ động (受身) | 論じ合われる |
Sai khiến (使役) | 論じ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論じ合う |
Điều kiện (条件) | 論じ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 論じ合え |
Ý chí (意向) | 論じ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 論じ合うな |
論じ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論じ合う
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論じる ろんじる
bàn đến
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
論う あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận,
論理合成 ろんりごうせい
tổng hợp logic
組合せ論 くみあわせろん
một lĩnh vực toán học nghiên cứu một tập hợp các đối tượng đáp ứng các điều kiện nhất định (thường là hữu hạn)
論じ尽くす ろんじつくす
tranh luận kiệt cùng