Kết quả tra cứu ngữ pháp của 諦めがつく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa