諦めがつく
あきらめがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Từ bỏ

Bảng chia động từ của 諦めがつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諦めがつく/あきらめがつくく |
Quá khứ (た) | 諦めがついた |
Phủ định (未然) | 諦めがつかない |
Lịch sự (丁寧) | 諦めがつきます |
te (て) | 諦めがついて |
Khả năng (可能) | 諦めがつける |
Thụ động (受身) | 諦めがつかれる |
Sai khiến (使役) | 諦めがつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諦めがつく |
Điều kiện (条件) | 諦めがつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 諦めがつけ |
Ý chí (意向) | 諦めがつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 諦めがつくな |
諦めがつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諦めがつく
諦めつく あきらめつく
từ bỏ, bỏ cuộc
諦め あきらめ
sự từ bỏ; sự cam chịu; sự phục tùng; sự cắt bỏ mọi suy tư
諦める あきらめる
từ bỏ; bỏ cuộc
諦めない人 あきらめないひと
Người kiên trì
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
空諦 くうたい
chân lý của sự trống rỗng (cho rằng tất cả mọi thứ đều hư không)
中諦 ちゅうたい
thuyết giảng của tenzai
苦諦 くたい
sự thật của đau khổ (tứ diệu đế)