Kết quả tra cứu ngữ pháp của 護られなかった者たちへ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...