Các từ liên quan tới 護られなかった者たちへ
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng
へったくれ へったくれ
 vô giá trị, không có tác dụng
何方へ どちらへ どなたへ
bạn như thế nào?
腹減った はらへった
đói bụng
父に殴られた ちちになぐられた
Bị bố đánh đòn
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へたれ ヘタレ
bất tài, lười biếng, vô dụng, yếu đuối