Kết quả tra cứu ngữ pháp của 豆腐の味噌漬け
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng