Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味噌漬け みそづけ
thịt hoặc con cá hoặc rau được dầm trong tương đậu nành (miso)
豆味噌 まめみそ
tương đậu
味噌豆 みそまめ
đậu tương
糠味噌漬け ぬかみそづけ
loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
味噌 みそ
đỗ tương
tương miso (tương đậu nành lên men)
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê