Kết quả tra cứu ngữ pháp của 豚もおだてりゃ木に登る
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong