Các từ liên quan tới 豚もおだてりゃ木に登る
豚も煽てりゃ木に登る ぶたもおだてりゃきにのぼる
ngay cả người có khả năng kém cũng có thể làm được nếu được tâng bốc
木に登る きにのぼる
leo cây.
猿に木登り さるにきのぼり
múa rìu qua mắt thợ
木登り きのぼり
sự leo trèo lên cây
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
木登りカンガルー きのぼりカンガルー キノボリカンガルー
tree kangaroo (Dendrolagus spp.)
木登り器 きのぼりき
dụng cụ leo cây