Kết quả tra cứu ngữ pháp của 象は静かに座っている
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào