Các từ liên quan tới 象は静かに座っている
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
静座 せいざ
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
静かに しずかに
khẽ
静かになる しずかになる
im bặt.
đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
静かに流れる川は深い しずかにながれるかわはふかい
nước vẫn trôi mãi, nước tĩnh lặng chảy sâu (chỉ vẻ bề ngoài êm đềm ẩn chứa bản chất nồng nàn hoặc tinh tế))