Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負うた子に教えられて浅瀬を渡る
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại