負うた子に教えられて浅瀬を渡る
おうたこにおしえられてあさせをわたる
☆ Cụm từ
Người ngu có thể đưa ra lời khuyên cho một người khôn ngoan

負うた子に教えられて浅瀬を渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負うた子に教えられて浅瀬を渡る
浅瀬 あさせ
chỗ nông
浅瀬に仇波 あさせにあだなみ
ếch ngồi đáy giếng, thùng rỗng kêu to
教え子 おしえご
học trò, môn đồ, đồ đệ, đệ tử
天に二物を与えられた てんににぶつをあたえられた
gifted with two things (usu. beauty and intelligence)
噂を立てられる うわさをたてられる
ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
負える おえる
để (thì) có thể chịu; để (thì) có thể quản lý
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh