Kết quả tra cứu ngữ pháp của 負けるが勝ち
N2
がち
Thường/Hay
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)