Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝ち負け かちまけ
chiến thắng hay thất bại
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
打ち負ける うちまける
bị đánh bại
勝負する しょうぶ
thắng hay thua; thắng bại; chơi; thi đấu.
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc