Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貧しいが美しい男たち
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn