Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 貧しいが美しい男たち
Hán tự
貧
- BẦNKunyomi
まず.しい
Onyomi
ヒンビン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
分 PHÂN 貝 BỐI
Nghĩa
Nghèo. Thiếu. Lời nói nhún mình.
Giải nghĩa
- Nghèo. Như bần sĩ [貧士] học trò nghèo.
- Nghèo. Như bần sĩ [貧士] học trò nghèo.
- Thiếu. Như bần huyết bệnh [貧血病] bệnh thiếu máu.
- Lời nói nhún mình. Như bần tăng [貧僧] kẻ tu hành hèn dốt này.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まず.しい
Onyomi
ヒン