Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貧しき人びと
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
とき
Khi...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~てしかるべきだ
~ Nên