Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧乏人 びんぼうにん
người nghèo
とび職人 とびしょくにん
thợ giàn giáo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
貧乏な人 びんぼうなひと
khố rách.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
しびと
xác chết, thi hài