Kết quả tra cứu ngữ pháp của 責め立て
N2
に先立って
Trước khi
N4
始める
Bắt đầu...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là