責め立て
せめたて「TRÁCH LẬP」
Bắt lỗi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

責め立て được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 責め立て
責め立て
せめたて
Bắt lỗi
責め立てる
せめたてる
trách móc dữ dội vào thất bại của ng khác (thất bại lớn), chỉ trích gay gắt
Các từ liên quan tới 責め立て
責め せめ
trách nhiệm
立てかける 立てかける
dựa vào
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
現責め うつつぜめ
thiếu ngủ
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
火責め ひぜめ
sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)
水責め みずぜめ
sự tra tấn bằng cách giội nước liên tục vào mặt hay bắt uống nhiều nước