Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貴い家柄である
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì