貴い家柄である
とうといいえがらである
Để (của) dòng quý tộc

貴い家柄である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴い家柄である
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
家柄 いえがら
gia đình; gia tộc
貴家 きか
nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家柄差別 いえがらさべつ
Phân biệt gia thế
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貴い たっとい とうとい
quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý.
である体 であるたい
literary form imparting a formal written nuance (with sentences ending in "de aru")