Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買いかぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...