Kết quả tra cứu 買いかぶる
Các từ liên quan tới 買いかぶる
買いかぶる
かいかぶる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Đánh giá quá cao
彼
の
実力
を
買
いかぶった
Đánh giá quá cao thực lực của anh ta
◆ Trả giá quá cao; mắc lừa
目
がきかないので
買
いかぶった
Không tinh nên bị lừa .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 買いかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買いかぶる/かいかぶるる |
Quá khứ (た) | 買いかぶった |
Phủ định (未然) | 買いかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 買いかぶります |
te (て) | 買いかぶって |
Khả năng (可能) | 買いかぶれる |
Thụ động (受身) | 買いかぶられる |
Sai khiến (使役) | 買いかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買いかぶられる |
Điều kiện (条件) | 買いかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買いかぶれ |
Ý chí (意向) | 買いかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 買いかぶるな |