買いかぶる
かいかぶる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đánh giá quá cao
彼
の
実力
を
買
いかぶった
Đánh giá quá cao thực lực của anh ta
Trả giá quá cao; mắc lừa
目
がきかないので
買
いかぶった
Không tinh nên bị lừa .

Bảng chia động từ của 買いかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買いかぶる/かいかぶるる |
Quá khứ (た) | 買いかぶった |
Phủ định (未然) | 買いかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 買いかぶります |
te (て) | 買いかぶって |
Khả năng (可能) | 買いかぶれる |
Thụ động (受身) | 買いかぶられる |
Sai khiến (使役) | 買いかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買いかぶられる |
Điều kiện (条件) | 買いかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買いかぶれ |
Ý chí (意向) | 買いかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 買いかぶるな |
買いかぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買いかぶる
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買い被る かいかぶる
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit], đánh giá quá cao
đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
買い切る かいきる
mua hết
買い取る かいとる
mua vô, thu mua
買い煽る かいあおる
tăng giá thầu