Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買いにくい相場は高い
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
にくい
Khó...
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…