買いにくい相場は高い
かいにくいそーばはたかい
(châm ngôn thị trường) khuyên mọi người không phải giá cổ phiếu cao là không mua được, cần phân tích nhiều yếu tố tránh lãng phí cơ hội đầu tư
買いにくい相場は高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買いにくい相場は高い
買相場 かいそうば
tỷ giá mua (tiền tệ)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相場に過去はない そーばにかこはない
(châm ngôn thị trường) trên thị trường không có quá khứ (ý khuyên không nên tiếc nuối quá khứ mà cần tập trung cho tương lai)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.