Kết quả tra cứu ngữ pháp của 買い直す
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
やすい
Dễ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)