買い直す
かいなおす「MÃI TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đổi trả, mua lại

Bảng chia động từ của 買い直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い直す/かいなおすす |
Quá khứ (た) | 買い直した |
Phủ định (未然) | 買い直さない |
Lịch sự (丁寧) | 買い直します |
te (て) | 買い直して |
Khả năng (可能) | 買い直せる |
Thụ động (受身) | 買い直される |
Sai khiến (使役) | 買い直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い直す |
Điều kiện (条件) | 買い直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い直せ |
Ý chí (意向) | 買い直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い直すな |