Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤い手は滅びのしるし
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
及び
Và...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...